--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhanh chóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhanh chóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh chóng
+ adv
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh chóng"
Những từ có chứa
"nhanh chóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
explosion
rapid
fleet
speediness
apace
quickly
fleetness
quickness
dizzy
anticipate
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
nhanh chóng
:
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
+
chong chóng
:
Pinwheel
+
chèo chống
:
To row and puntchèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờby dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
+
satin paper
:
giấy láng
+
butter-dish
:
bình đựng bơ